Có 2 kết quả:

聞風而動 wén fēng ér dòng ㄨㄣˊ ㄈㄥ ㄦˊ ㄉㄨㄥˋ闻风而动 wén fēng ér dòng ㄨㄣˊ ㄈㄥ ㄦˊ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to respond instantly
(2) to act at once on hearing the news

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to respond instantly
(2) to act at once on hearing the news

Bình luận 0